electrode resistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrode resistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrode resistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrode resistance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrode resistance

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điện trở điện cực