electrode wear control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrode wear control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrode wear control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrode wear control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrode wear control

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    kiểm soát hao mòn điện cực