electrode welding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrode welding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrode welding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrode welding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrode welding

    * kỹ thuật

    sự hàn bằng điện cực

    xây dựng:

    sự hàn hồ quang tay