electroscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electroscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electroscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electroscope.
Từ điển Anh Việt
electroscope
/i'lektrəskoup/
* danh từ
cái nghiệm tĩnh điện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
electroscope
* kỹ thuật
điện nghiệm
điện lạnh:
máy điện nghiệm
điện:
tĩnh điện kế
hóa học & vật liệu:
tĩnh điện nghiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
electroscope
measuring instrument that detects electric charge; two gold leaves diverge owing to repulsion of charges with like sign