electrogen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electrogen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrogen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrogen.
Từ điển Anh Việt
electrogen
(Tech) phần tử quang điện
electrogen
(Tech) phần tử quang điện
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.