electroplate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electroplate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electroplate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electroplate.

Từ điển Anh Việt

  • electroplate

    /i'lektroupleit/

    * danh từ

    vật mạ điện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electroplate

    * kỹ thuật

    mạ điện

    sự mạ điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electroplate

    any artifact that has been plated with a thin coat of metal by electrolysis

    coat with metal by electrolysis

    electroplate the watch