electrolyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrolyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrolyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrolyte.

Từ điển Anh Việt

  • electrolyte

    /i'lektroulait/

    * danh từ

    chất điện phân

  • electrolyte

    (Tech) chất điện giải, dung dịch điện giải

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrolyte

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chất điện giải

    y học:

    chất điện phân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electrolyte

    a solution that conducts electricity

    the proper amount and distribution of electrolytes in the body is essential for health