electrolyte acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrolyte acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrolyte acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrolyte acid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electrolyte acid

    Similar:

    battery acid: dilute sulfuric acid used in storage batteries

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).