battery acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

battery acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm battery acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của battery acid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • battery acid

    * kỹ thuật

    axit đổ ắcqui

    dung dịch điện phân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • battery acid

    dilute sulfuric acid used in storage batteries

    Synonyms: electrolyte acid