electrolyte balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrolyte balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrolyte balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrolyte balance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electrolyte balance

    an equilibrium between the amounts of electrolytes (as calcium and sodium and potassium) that is essential for normal health and functioning

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).