elector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elector.
Từ điển Anh Việt
elector
/i'lektə/
* tính từ
cử tri, người bỏ phiếu
(sử học), Đức tuyển hầu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dự đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
elector
* kinh tế
cử tri
* kỹ thuật
cử tri
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elector
any of the German princes who were entitled to vote in the election of new emperor of the Holy Roman Empire
Similar:
voter: a citizen who has a legal right to vote