electoral system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electoral system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electoral system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electoral system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
electoral system
Similar:
voting system: a legal system for making democratic choices
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).