voter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voter.

Từ điển Anh Việt

  • voter

    /'voutə/

    * danh từ

    người bỏ phiếu, người bầu cử

    người có quyền bỏ phiếu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • voter

    * kinh tế

    người bầu cử

    người bỏ phiếu

    người bỏ phiếu, người bầu cử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • voter

    a citizen who has a legal right to vote

    Synonyms: elector