voter turnout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voter turnout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voter turnout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voter turnout.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • voter turnout

    Similar:

    vote: the total number of voters who participated

    they are expecting a large vote

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).