vote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
vote
/vout/
* danh từ
sự bỏ phiếu
to go to the vote: đi bỏ phiếu
a vote of confidence: sự bỏ phiếu tín nhiệm
lá phiếu
to count the votes: kiểm phiếu
số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử)
biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu)
to carry out a vote of the Congress: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thực hiện một nghị quyết của quốc hội
ngân sách (do quốc hội quyết định)
the army vote: ngân sách cho quân đội
* nội động từ
bỏ phiếu, bầu cử
* ngoại động từ
bỏ phiếu thông qua
to vote an appropriation: bỏ phiếu thông qua một khoản chi
(thông tục) đồng thanh tuyên bố
(thông tục) đề nghị
to vote down
bỏ phiếu bác
to vote in
bầu
to vote out
bỏ phiếu chống
to vote through
tán thành, thông qua
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vote
* kinh tế
bầu phiếu
bỏ thăm
cuộc tuyển cử
cuộc tuyển cử, bỏ thăm, bầu phiếu
phiếu bầu
quyền bầu phiếu
quyền biểu quyết
quyền đầu phiếu
quyền tuyển cử
quyền tuyển cử, biểu quyết
thăm
việc biểu quyết
* kỹ thuật
bầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vote
a choice that is made by counting the number of people in favor of each alternative
there were only 17 votes in favor of the motion
they allowed just one vote per person
Synonyms: ballot, voting, balloting
the opinion of a group as determined by voting
they put the question to a vote
a body of voters who have the same interests
he failed to get the Black vote
the total number of voters who participated
they are expecting a large vote
Synonyms: voter turnout
express one's preference for a candidate or for a measure or resolution; cast a vote
He voted for the motion
None of the Democrats voted last night
express one's choice or preference by vote
vote the Democratic ticket
express a choice or opinion
I vote that we all go home
She voted for going to the Chinese restaurant
be guided by in voting
vote one's conscience
bring into existence or make available by vote
They voted aid for the underdeveloped countries in Asia
Similar:
right to vote: a legal right guaranteed by the 15th amendment to the US Constitution; guaranteed to women by the 19th amendment
American women got the vote in 1920
Synonyms: suffrage