balloting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

balloting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balloting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balloting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • balloting

    Similar:

    vote: a choice that is made by counting the number of people in favor of each alternative

    there were only 17 votes in favor of the motion

    they allowed just one vote per person

    Synonyms: ballot, voting

    ballot: vote by ballot

    The voters were balloting in this state

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).