ballot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ballot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballot.

Từ điển Anh Việt

  • ballot

    /'bælət/

    * danh từ

    lá phiếu

    sự bỏ phiếu kín

    tổng số phiếu (bỏ vào thùng)

    sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)

    to elect (vote) by ballot

    bầu bằng phiếu kín

    to take a ballot

    quyết định bằng cách bỏ phiếu

    * nội động từ

    bỏ phiếu

    rút thăm, bắt thăm (nghị viện)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ballot

    * kinh tế

    rút thăm

    * kỹ thuật

    bỏ phiếu (kín)

    phiếu

    toán & tin:

    bỏ phiếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ballot

    a document listing the alternatives that is used in voting

    vote by ballot

    The voters were balloting in this state

    Similar:

    vote: a choice that is made by counting the number of people in favor of each alternative

    there were only 17 votes in favor of the motion

    they allowed just one vote per person

    Synonyms: voting, balloting