ballottement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ballottement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballottement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballottement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ballottement

    * kỹ thuật

    y học:

    hiện tượng bập bềnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ballottement

    a palpatory technique for feeling a floating object in the body (especially for determining the position of a fetus by feeling the rebound of the fetus after a quick digital tap on the wall of the uterus)