ballot-paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ballot-paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballot-paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballot-paper.
Từ điển Anh Việt
ballot-paper
/'bælət,peipə/
* danh từ
phiếu bầu, lá phiếu, lá thăm