suffrage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suffrage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suffrage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suffrage.
Từ điển Anh Việt
suffrage
/'sʌfridʤ/
* danh từ
sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý
quyền đi bầu
universal suffrage: sự bỏ phiếu phổ thông
sự thích hơn; sự tán thành
the horse has my suffrage: tôi thích con ngựa này hơn
kinh cầu thánh
(từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu nguyện (cho người khác)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suffrage
Similar:
right to vote: a legal right guaranteed by the 15th amendment to the US Constitution; guaranteed to women by the 19th amendment
American women got the vote in 1920
Synonyms: vote