right to vote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

right to vote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right to vote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right to vote.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • right to vote

    * kinh tế

    quyền bầu phiếu

    quyền biểu quyết

    quyền đấu phiếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • right to vote

    a legal right guaranteed by the 15th amendment to the US Constitution; guaranteed to women by the 19th amendment

    American women got the vote in 1920

    Synonyms: vote, suffrage