right along nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

right along nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right along giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right along.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • right along

    Similar:

    all along: all the time or over a period of time

    She had known all along

    the hope had been there all along

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).