rights nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rights nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rights giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rights.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rights
* kinh tế
các quyền
các quyền lợi
quyền công dân
quyền nhận mua cổ phần mới
thứ tự
thực huống
thực trạng
* kỹ thuật
quyền