rights arising from defects nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rights arising from defects nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rights arising from defects giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rights arising from defects.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rights arising from defects

    * kinh tế

    quyền lợi có được từ khuyết tật của hàng hóa