rights issue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rights issue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rights issue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rights issue.
Từ điển Anh Việt
Rights issue
(Econ) Phát hành quyền mua cổ phiếu.
+ Trong một đợt phát hành cổ phiếu mới của một công ty, các cổ động hiện tại có quyền mua cổ phiếu mơi theo tỷ lệ góp vốn của từng cổ đông, là với những điều kiện ưu đãi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rights issue
Similar:
rights offering: an offering of common stock to existing shareholders who hold subscription rights or pre-emptive rights that entitle them to buy newly issued shares at a discount from the price at which they will be offered to the public later
the investment banker who handles a rights offering usually agrees to buy any shares not bought by shareholders