rights-of-way nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rights-of-way nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rights-of-way giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rights-of-way.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rights-of-way
* kỹ thuật
điện:
hành lang pháp định (của đường dây truyền tải)
hành lang truyền tải