rights of members nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rights of members nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rights of members giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rights of members.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rights of members

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    quyền của hội viên