rightful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rightful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rightful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rightful.

Từ điển Anh Việt

  • rightful

    /'raitful/

    * tính từ

    ngay thẳng, công bằng, đúng đắn (hành động, cách cư xử); hợp pháp

    a rightful heir: người thừa kế hợp pháp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rightful

    legally valid

    a rightful inheritance

    Similar:

    true: having a legally established claim

    the legitimate heir

    the true and lawful king

    Synonyms: lawful