rightfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rightfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rightfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rightfully.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rightfully

    by right

    baseball rightfully is the nation's pastime

    Synonyms: truly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).