rightfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rightfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rightfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rightfulness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rightfulness

    Similar:

    right: anything in accord with principles of justice

    he feels he is in the right

    the rightfulness of his claim

    Antonyms: wrong, wrongfulness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).