wrongfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wrongfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrongfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrongfulness.
Từ điển Anh Việt
wrongfulness
/'rɔɳfulnis/
* danh từ
sự bất công, sự phi lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wrongfulness
Similar:
wrong: that which is contrary to the principles of justice or law
he feels that you are in the wrong
Antonyms: right, rightfulness