rightful claimant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rightful claimant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rightful claimant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rightful claimant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rightful claimant
* kinh tế
người được hưởng quyền
người hưởng quyền
người thụ quyền