right angle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
right angle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right angle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right angle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
right angle
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
góc vuông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
right angle
the 90 degree angle between two perpendicular lines
Antonyms: oblique angle
Từ liên quan
- right
- righto
- rights
- rightly
- right on
- rightful
- rightish
- rightism
- rightist
- right lay
- righteous
- rightmost
- rightness
- right away
- right bank
- right edge
- right hand
- right heir
- right side
- right turn
- right wing
- right-away
- right-bank
- right-down
- right-eyed
- right-hand
- right-laid
- right-wing
- rightfield
- rightfully
- rightwards
- right along
- right angle
- right brace
- right brain
- right colon
- right coset
- right field
- right prism
- right shift
- right smart
- right stage
- right strip
- right whale
- right-about
- right-align
- right-angle
- right-click
- righteously
- righthander