right-bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

right-bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right-bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right-bank.

Từ điển Anh Việt

  • right-bank

    * danh từ

    hữa ngạn (bờ sông bên phải của một người nhìn xuống hạ lưu)