right bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
right bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right bank.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
right bank
* kỹ thuật
hữu hạn
xây dựng:
bờ phải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
right bank
the region of Paris on the north bank of the Seine
Từ liên quan
- right
- righto
- rights
- rightly
- right on
- rightful
- rightish
- rightism
- rightist
- right lay
- righteous
- rightmost
- rightness
- right away
- right bank
- right edge
- right hand
- right heir
- right side
- right turn
- right wing
- right-away
- right-bank
- right-down
- right-eyed
- right-hand
- right-laid
- right-wing
- rightfield
- rightfully
- rightwards
- right along
- right angle
- right brace
- right brain
- right colon
- right coset
- right field
- right prism
- right shift
- right smart
- right stage
- right strip
- right whale
- right-about
- right-align
- right-angle
- right-click
- righteously
- righthander