right bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

right bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right bank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • right bank

    * kỹ thuật

    hữu hạn

    xây dựng:

    bờ phải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • right bank

    the region of Paris on the north bank of the Seine