righteous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

righteous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm righteous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của righteous.

Từ điển Anh Việt

  • righteous

    /'raitʃəs/

    * tính từ

    ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người)

    the righteous anf the wicked: người thiện kẻ ác

    chính đáng, đúng lý (hành động)

    righteous indignation: sự phẫn nộ chính đáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • righteous

    characterized by or proceeding from accepted standards of morality or justice

    the...prayer of a righteous man availeth much"- James 5:16

    Antonyms: unrighteous

    morally justified

    righteous indignation