righteousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
righteousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm righteousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của righteousness.
Từ điển Anh Việt
righteousness
/'raitʃəsnis/
* danh từ
tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng
sự chính đáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
righteousness
adhering to moral principles
Antonyms: unrighteousness