right smart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

right smart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right smart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right smart.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • right smart

    (Southern or Midland) considerable

    it's a right smart distance

    Similar:

    way: to a great degree or by a great distance; very much (`right smart' is regional in the United States)

    way over budget

    way off base

    the other side of the hill is right smart steeper than the side we are on

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).