right smart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
right smart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right smart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right smart.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
right smart
(Southern or Midland) considerable
it's a right smart distance
Similar:
way: to a great degree or by a great distance; very much (`right smart' is regional in the United States)
way over budget
way off base
the other side of the hill is right smart steeper than the side we are on
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- right
- righto
- rights
- rightly
- right on
- rightful
- rightish
- rightism
- rightist
- right lay
- righteous
- rightmost
- rightness
- right away
- right bank
- right edge
- right hand
- right heir
- right side
- right turn
- right wing
- right-away
- right-bank
- right-down
- right-eyed
- right-hand
- right-laid
- right-wing
- rightfield
- rightfully
- rightwards
- right along
- right angle
- right brace
- right brain
- right colon
- right coset
- right field
- right prism
- right shift
- right smart
- right stage
- right strip
- right whale
- right-about
- right-align
- right-angle
- right-click
- righteously
- righthander