all along nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
all along nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all along giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all along.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
all along
all the time or over a period of time
She had known all along
the hope had been there all along
Synonyms: right along
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- all
- ally
- allah
- allay
- allen
- alley
- allis
- allot
- allow
- alloy
- allyl
- all in
- all-in
- all-up
- allege
- allele
- allice
- allied
- allies
- allium
- allude
- allure
- all too
- all-out
- allayer
- alleged
- alleger
- allegro
- allelic
- allergy
- allgood
- allover
- allowed
- alloxan
- alloyed
- allseed
- allsome
- allurer
- alluvia
- allylic
- all call
- all high
- all over
- all told
- all-cast
- all-hail
- all-pass
- all-star
- all-time
- all-wool