all-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

all-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all-out.

Từ điển Anh Việt

  • all-out

    /'ɔ:l'aut/

    * tính từ & phó từ

    dốc hết sức, dốc toàn lực

    an all-out attack: một cuộc tấn công dốc toàn lực

    toàn, hoàn toàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • all-out

    using all available resources

    all-out war

    a full-scale campaign against nuclear power plants

    Synonyms: full-scale