full-scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
full-scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full-scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full-scale.
Từ điển Anh Việt
full-scale
* tính từ
giữ đúng kích thước thực sự
full-scale
ở độ lớn tự nhiên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
full-scale
* kỹ thuật
điện lạnh:
to bằng thật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
full-scale
Similar:
all-out: using all available resources
all-out war
a full-scale campaign against nuclear power plants