all-time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

all-time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all-time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all-time.

Từ điển Anh Việt

  • all-time

    * tính từ

    lớn nhất từ trước đến nay, nổi tiếng nhất từ trước đến nay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • all-time

    unsurpassed in some respect up to the present

    prices at an all-time high

    morale at an all-time low

    among the all-time great lefthanders