all-time record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
all-time record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all-time record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all-time record.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
all-time record
* kinh tế
kỷ lục chưa từng có