vote out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vote out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vote out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vote out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vote out
Similar:
kill: thwart the passage of
kill a motion
he shot down the student's proposal
Synonyms: shoot down, defeat, vote down
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).