vote assume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vote assume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vote assume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vote assume.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vote assume

    * kinh tế

    bỏ phiếu thông qua một số tiền