vote trading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vote trading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vote trading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vote trading.

Từ điển Anh Việt

  • Vote trading

    (Econ) Trao đổi phiếu bầu.

    + Xem LOGROLLING.