vote down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vote down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vote down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vote down.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vote down
* kinh tế
bỏ phiếu bác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vote down
Similar:
kill: thwart the passage of
kill a motion
he shot down the student's proposal
Synonyms: shoot down, defeat, vote out
turn thumbs down: vote against
The faculty turned thumbs down on the candidate for the Dean position