shoot down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoot down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoot down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoot down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shoot down

    Similar:

    tear: move quickly and violently

    The car tore down the street

    He came charging into my office

    Synonyms: shoot, charge, buck

    down: shoot at and force to come down

    the enemy landed several of our aircraft

    Synonyms: land

    kill: thwart the passage of

    kill a motion

    he shot down the student's proposal

    Synonyms: defeat, vote down, vote out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).