shoot-down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoot-down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoot-down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoot-down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shoot-down

    murder by shooting someone down in cold blood

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).