shoot up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoot up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoot up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoot up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shoot up

    * kinh tế

    tăng giá vùn vụt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shoot up

    rise dramatically

    Prices shot up overnight